bloom of youth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloom of youth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloom of youth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloom of youth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloom of youth
Similar:
bloom: the best time of youth
Synonyms: salad days
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bloom
- bloomy
- bloomed
- bloomer
- bloomers
- bloomery
- blooming
- bloomeria
- bloom yard
- bloomfield
- bloomsbury
- bloomington
- bloom shears
- bloomer loaf
- blooming mill
- blooming pass
- blooming roll
- bloomless oil
- bloom of youth
- blooming stand
- blooming train
- bloomery hearth
- bloomeria crocea
- bloomsbury group
- blooming chocolate
- blooming-fool begonia
- bloom inhibited chocolate