bloom shears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloom shears nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloom shears giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloom shears.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bloom shears
* kỹ thuật
máy cắt phôi lớn
máy cắt thép thỏi
Từ liên quan
- bloom
- bloomy
- bloomed
- bloomer
- bloomers
- bloomery
- blooming
- bloomeria
- bloom yard
- bloomfield
- bloomsbury
- bloomington
- bloom shears
- bloomer loaf
- blooming mill
- blooming pass
- blooming roll
- bloomless oil
- bloom of youth
- blooming stand
- blooming train
- bloomery hearth
- bloomeria crocea
- bloomsbury group
- blooming chocolate
- blooming-fool begonia
- bloom inhibited chocolate