bloomers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloomers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloomers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloomers.
Từ điển Anh Việt
bloomers
/'blu:məz/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloomers
underpants worn by women
she was afraid that her bloomers might have been showing
Synonyms: pants, drawers, knickers
Similar:
bloomer: a flower that blooms in a particular way
a night bloomer
blunder: an embarrassing mistake
Synonyms: blooper, bloomer, bungle, pratfall, foul-up, fuckup, flub, botch, boner, boo-boo