flub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flub.
Từ điển Anh Việt
flub
* ngoại động từ
làm lộn xộn
* nội động từ
lầm lẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flub
Similar:
blunder: an embarrassing mistake
Synonyms: blooper, bloomer, bungle, pratfall, foul-up, fuckup, botch, boner, boo-boo
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up