bodge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bodge
* kỹ thuật
ô tô:
sự sửa chữa tạm thời, chắp vá
sửa chữa vội vã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodge
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up