fluff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fluff
/fluff/
* ngoại động từ
làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
(sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
(rađiô), (từ lóng) đọc sai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluff
* kỹ thuật
bụi xơ giấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluff
any light downy material
a blunder (especially an actor's forgetting the lines)
Similar:
bagatelle: something of little value or significance
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
ruffle: erect or fluff up
the bird ruffled its feathers
tease: ruffle (one's hair) by combing the ends towards the scalp, for a full effect