bungle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bungle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bungle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bungle.

Từ điển Anh Việt

  • bungle

    /'bʌɳgl/

    * danh từ

    việc làm vụng, việc làm cẩu thả

    việc làm hỏng

    sự lộn xộn

    * động từ

    làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu

    làm hỏng việc

    làm lộn xộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet