bungle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bungle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bungle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bungle.
Từ điển Anh Việt
bungle
/'bʌɳgl/
* danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
* động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bungle
spoil by behaving clumsily or foolishly
I bungled it!
Similar:
blunder: an embarrassing mistake
Synonyms: blooper, bloomer, pratfall, foul-up, fuckup, flub, botch, boner, boo-boo
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up