bungled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bungled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bungled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bungled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bungled
spoiled through incompetence or clumsiness
a bungled job
Synonyms: botched
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
bungle: spoil by behaving clumsily or foolishly
I bungled it!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).