muck up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muck up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muck up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muck up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muck up
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
mire: soil with mud, muck, or mire
The child mucked up his shirt while playing ball in the garden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).