mud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mud.

Từ điển Anh Việt

  • mud

    /mʌd/

    * danh từ

    bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to fling mud at somebody: ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai

    to stick in the mud

    bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu

    * ngoại động từ

    vấy bùn, trát bùn lên

    làm đục, khuấy đục

    * nội động từ

    chui xuống bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mud

    water soaked soil; soft wet earth

    Synonyms: clay

    slanderous remarks or charges

    plaster with mud

    Similar:

    mire: soil with mud, muck, or mire

    The child mucked up his shirt while playing ball in the garden

    Synonyms: muck, muck up