mud flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mud flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mud flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mud flat.

Từ điển Anh Việt

  • mud flat

    /'mʌdflæt/

    * danh từ

    bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mud flat

    a tract of low muddy land near an estuary; covered at high tide and exposed at low tide