mudhif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mudhif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mudhif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mudhif.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mudhif

    a reed hut in the marshlands of Iraq; rare since the marshes were drained

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).