mud brick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mud brick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mud brick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mud brick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mud brick
a brick made from baked mud
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mud
- muddy
- mudra
- mudcat
- mudded
- mudder
- muddle
- mudhif
- mud dam
- mud hen
- mud pie
- muddied
- muddily
- muddled
- mudlark
- mud bath
- mud cone
- mud crab
- mud flat
- mud-bath
- muddy up
- mudguard
- mudslide
- mud brick
- mud crack
- mud ditch
- mud puppy
- mud stain
- mud-brick
- muddiness
- mud column
- mud crater
- mud dauber
- mud digger
- mud dredge
- mud midget
- mud puddle
- mud turtle
- muderously
- mudskipper
- mudslinger
- mudwrestle
- mud content
- mud dredger
- mud filling
- mud-wrestle
- muddle-head
- mudslinging
- mudspringer
- mud cracking