mud crack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mud crack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mud crack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mud crack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mud crack

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khe nứt bùn

    toán & tin:

    khe nứt bùn khô

    xây dựng:

    nứt bùn khô