mud crater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mud crater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mud crater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mud crater.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mud crater
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
miệng núi lửa bùn
Từ liên quan
- mud
- muddy
- mudra
- mudcat
- mudded
- mudder
- muddle
- mudhif
- mud dam
- mud hen
- mud pie
- muddied
- muddily
- muddled
- mudlark
- mud bath
- mud cone
- mud crab
- mud flat
- mud-bath
- muddy up
- mudguard
- mudslide
- mud brick
- mud crack
- mud ditch
- mud puppy
- mud stain
- mud-brick
- muddiness
- mud column
- mud crater
- mud dauber
- mud digger
- mud dredge
- mud midget
- mud puddle
- mud turtle
- muderously
- mudskipper
- mudslinger
- mudwrestle
- mud content
- mud dredger
- mud filling
- mud-wrestle
- muddle-head
- mudslinging
- mudspringer
- mud cracking