mudslinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mudslinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mudslinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mudslinger.
Từ điển Anh Việt
mudslinger
/'mʌd,sliɳə/
* danh từ
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mudslinger
Similar:
muckraker: one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)