muckraker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muckraker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muckraker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muckraker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muckraker
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
Synonyms: mudslinger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).