muddily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muddily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muddily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muddily.
Từ điển Anh Việt
muddily
trạng từ
một cách tù mù/không rõ ràng
bẩn, vẩn đục