mucker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mucker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucker.
Từ điển Anh Việt
- mucker - /'mʌkə/ - * danh từ, (từ lóng) - cái ngã - to come a mucker: ngã, thất bại - người thô lỗ - to go a mucker - tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra 




