bobble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bobble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobble.
Từ điển Anh Việt
bobble
* danh từ
quả cầu bằng len đính trên mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bobble
the momentary juggling of a batted or thrown baseball
the second baseman made a bobble but still had time to throw the runner out
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up