bollocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bollocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bollocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bollocks.
Từ điển Anh Việt
bollocks
* danh từ
tinh hoàn chuyện vô lý, vớ vẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bollocks
Similar:
testis: one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens
she kicked him in the balls and got away
Synonyms: testicle, orchis, ball, ballock, bollock, nut, egg
bollock: a pulley-block at the head of a topmast
Synonyms: bullock block
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up