bollock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bollock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bollock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bollock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bollock

    a pulley-block at the head of a topmast

    Synonyms: bullock block

    Similar:

    testis: one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens

    she kicked him in the balls and got away

    Synonyms: testicle, orchis, ball, ballock, nut, egg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).