testicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testicle.

Từ điển Anh Việt

  • testicle

    /'testikl/

    * danh từ

    (giải phẫu) hòn dái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testicle

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ tinh hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testicle

    Similar:

    testis: one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens

    she kicked him in the balls and got away

    Synonyms: orchis, ball, ballock, bollock, nut, egg