ball up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ball up
* kỹ thuật
vón cục
hóa học & vật liệu:
cầu hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ball up
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe