ballyhoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballyhoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballyhoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballyhoo.

Từ điển Anh Việt

  • ballyhoo

    /'bælihu:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballyhoo

    blatant or sensational promotion

    Synonyms: hoopla, hype, plug

    advertize noisily or blatantly