hoopla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoopla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoopla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoopla.

Từ điển Anh Việt

  • hoopla

    * danh từ

    trò chơi ném vòng

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm

    sự vô nghĩa, sự vớ vẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hoopla

    * kinh tế

    quảng cáo rầm rộ, láo toét

Từ điển Anh Anh - Wordnet