hype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hype.
Từ điển Anh Việt
hype
* danh từ
sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu
* ngoại động từ
quảng cáo thổi phồng, cường điệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hype
* kinh tế
chiến dịch quảng cáo rùm beng
làm tăng thêm
lừa gạt
phóng đại
quảng cáo rầm rộ
quảng cáo rầm rộ cho
thổi phồng
Từ liên quan
- hype
- hyper
- hype up
- hyperon
- hyped-up
- hyperion
- hypernym
- hyperope
- hyperacid
- hyperamia
- hyperbola
- hyperbole
- hypercard
- hypercone
- hypercube
- hyperemia
- hyperemic
- hyperfine
- hypergamy
- hypericum
- hyperlink
- hypermart
- hypernymy
- hyperopia
- hyperopic
- hyperoxia
- hyperpnea
- hyperstat
- hypertalk
- hypertext
- hypethral
- hyper-real
- hyperacute
- hyperaemia
- hyperaemic
- hyperaphia
- hyperareal
- hyperbaric
- hyperbaton
- hyperbolae
- hyperbolic
- hyperergia
- hypergroup
- hypericism
- hypermedia
- hypermorph
- hypernomic
- hyperoodon
- hyperpexia
- hyperplane