hype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hype.

Từ điển Anh Việt

  • hype

    * danh từ

    sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu

    * ngoại động từ

    quảng cáo thổi phồng, cường điệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hype

    * kinh tế

    chiến dịch quảng cáo rùm beng

    làm tăng thêm

    lừa gạt

    phóng đại

    quảng cáo rầm rộ

    quảng cáo rầm rộ cho

    thổi phồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hype

    publicize in an exaggerated and often misleading manner

    Similar:

    ballyhoo: blatant or sensational promotion

    Synonyms: hoopla, plug