hype up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hype up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hype up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hype up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hype up
get excited or stimulated
The children were all psyched up after the movie
Synonyms: psych up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hype
- hyper
- hype up
- hyperon
- hyped-up
- hyperion
- hypernym
- hyperope
- hyperacid
- hyperamia
- hyperbola
- hyperbole
- hypercard
- hypercone
- hypercube
- hyperemia
- hyperemic
- hyperfine
- hypergamy
- hypericum
- hyperlink
- hypermart
- hypernymy
- hyperopia
- hyperopic
- hyperoxia
- hyperpnea
- hyperstat
- hypertalk
- hypertext
- hypethral
- hyper-real
- hyperacute
- hyperaemia
- hyperaemic
- hyperaphia
- hyperareal
- hyperbaric
- hyperbaton
- hyperbolae
- hyperbolic
- hyperergia
- hypergroup
- hypericism
- hypermedia
- hypermorph
- hypernomic
- hyperoodon
- hyperpexia
- hyperplane