hyperfine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperfine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperfine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperfine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperfine

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    siêu tinh tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperfine

    extremely fine or thin, as in a spectral line split into two or more components

    hyperfine structure