hyperbolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbolic.

Từ điển Anh Việt

  • hyperbolic

    /,haipə:'bɔlik/

    * tính từ

    (toán học) hyperbolic

  • hyperbolic

    hypebolic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperbolic

    * kỹ thuật

    hypebon

    xây dựng:

    thuộc hipebon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperbolic

    enlarged beyond truth or reasonableness

    a hyperbolic style

    Synonyms: inflated

    of or relating to a hyperbola

    hyperbolic functions