hyperbolic spiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbolic spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbolic spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbolic spiral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperbolic spiral

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường xoắn ốc hipebolic

    đường xoắn ốc hypebolic

    đường xoắn ốc hyperbolic