hyperbolic umbilical catastrophe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbolic umbilical catastrophe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbolic umbilical catastrophe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbolic umbilical catastrophe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperbolic umbilical catastrophe

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đột biến dạng rốn hypebon

    tai biến dạng rốn hypebon