hyperbolic orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperbolic orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbolic orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbolic orbit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyperbolic orbit
* kỹ thuật
quỹ đạo hypebon
Từ liên quan
- hyperbolic
- hyperbolical
- hyperbolically
- hyperbolic arch
- hyperbolic path
- hyperbolic lines
- hyperbolic locus
- hyperbolic orbit
- hyperbolic plane
- hyperbolic point
- hyperbolic shell
- hyperbolic space
- hyperbolic sector
- hyperbolic spiral
- hyperbolical gear
- hyperbolic antenna
- hyperbolic measure
- hyperbolic catenary
- hyperbolic cylinder
- hyperbolic distance
- hyperbolic equation
- hyperbolic function
- hyperbolic geometry
- hyperbolic homology
- hyperbolical wheels
- hyperbolic logarithm
- hyperbolic congruence
- hyperbolic involution
- hyperbolic navigation
- hyperbolic collineation
- hyperbolic excess velocity
- hyperbolic metric geometry
- hyperbolic paraboloid roof
- hyperbolic inverse function
- hyperbolic paraboloid shell
- hyperbolic coordinate system
- hyperbolic umbilical catastrophe
- hyperbolic position-fixing system