psych up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psych up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psych up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psych up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psych up
Similar:
hype up: get excited or stimulated
The children were all psyched up after the movie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- psych
- psych-
- psyche
- psycho
- psychic
- psych up
- psychics
- psychro-
- psychical
- psychodid
- psychoses
- psychosis
- psychotic
- psychiatry
- psychicism
- psychogram
- psychology
- psychopath
- psychopomp
- psychopsis
- psychotria
- psychedelia
- psychedelic
- psychiatric
- psychically
- psychodidae
- psychodrama
- psychogenic
- psycholepsy
- psychomancy
- psychometer
- psychometry
- psychomotor
- psychopathy
- psychorrhea
- psychotogen
- psychathenia
- psychiatrist
- psychoactive
- psychobabble
- psycholeptic
- psychologise
- psychologism
- psychologist
- psychologize
- psychometric
- psychonomics
- psychonosema
- psychopathic
- psychosexual