psychoactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychoactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychoactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychoactive.
Từ điển Anh Việt
psychoactive
* tính từ
tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychoactive
affecting the mind or mood or other mental processes
psychoactive drugs
Synonyms: psychotropic
Antonyms: nonpsychoactive