nonpsychoactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonpsychoactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonpsychoactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonpsychoactive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonpsychoactive
not affecting the mind or mental processes
a nonpsychoactive pain reliever
Antonyms: psychoactive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).