psychologise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychologise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychologise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychologise.
Từ điển Anh Việt
psychologise
/sai'kɔlədʤaiz/ (psychologise) /sai'kɔlədʤaiz/
* nội động từ
nghiên cứu tâm lý
lý luận về mặt tâm lý
* ngoại động từ
phân tích về mặt tâm lý