psychro- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychro- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychro- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychro-.

Từ điển Anh Việt

  • psychro-

    hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh