psychodrama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychodrama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychodrama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychodrama.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychodrama

    * kỹ thuật

    y học:

    đóng kịch tâm lý