psychically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychically.

Từ điển Anh Việt

  • psychically

    xem psychic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychically

    from a psychic point of view

    he was psychically blind