psychomotor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychomotor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychomotor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychomotor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychomotor

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm thần vận động, liền quan đến các hoạt động cơ và hoạt động tâm trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychomotor

    of or relating to or characterizing mental events that have motor consequences or vice versa