psychomotor development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychomotor development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychomotor development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychomotor development.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychomotor development

    progressive acquisition of skills involving both mental and motor activities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).