psychomotor epilepsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychomotor epilepsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychomotor epilepsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychomotor epilepsy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychomotor epilepsy

    * kỹ thuật

    y học:

    động kinh tâm thần vận động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychomotor epilepsy

    epilepsy characterized clinically by impairment of consciousness and amnesia for the episode; often involves purposeful movements of the arms and legs and sometimes hallucinations

    Synonyms: temporal lobe epilepsy