temporal lobe epilepsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal lobe epilepsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal lobe epilepsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal lobe epilepsy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal lobe epilepsy

    Similar:

    psychomotor epilepsy: epilepsy characterized clinically by impairment of consciousness and amnesia for the episode; often involves purposeful movements of the arms and legs and sometimes hallucinations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).