temporalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporalty.

Từ điển Anh Việt

  • temporalty

    /'tempərəlti/

    * danh từ

    người ngoài đạo, ngương lương, người tục

    ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporalty

    the worldly possessions of a church

    Synonyms: temporality

    Similar:

    laity: in Christianity, members of a religious community that do not have the priestly responsibilities of ordained clergy

    Antonyms: clergy