laity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laity.
Từ điển Anh Việt
laity
/'leiiti/
* danh từ
những người thế tục, những người không theo giáo hội
những người không cùng ngành nghề
tính chất là người thế tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laity
in Christianity, members of a religious community that do not have the priestly responsibilities of ordained clergy
Synonyms: temporalty
Antonyms: clergy