clergy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clergy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clergy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clergy.
Từ điển Anh Việt
clergy
/'klə:dʤi/
* danh từ
giới tăng lữ; tăng lữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clergy
in Christianity, clergymen collectively (as distinguished from the laity)
Antonyms: laity