temporality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporality.

Từ điển Anh Việt

  • temporality

    /,tempə'ræliti/

    * danh từ

    (pháp lý) tính chất tạm thời

    ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporality

    Similar:

    temporalty: the worldly possessions of a church