temporally homogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporally homogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporally homogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporally homogenous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporally homogenous

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thuần nhất theo thời gian