temporal artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporal artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporal artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporal artery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporal artery

    * kỹ thuật

    y học:

    động mach thái dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporal artery

    any of the three arteries on either side of the brain supplying the cortex of the temporal lobe